200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán (Accounting) Cần Biết
Bạn đang làm trong ngành kế toán - kiểm toán nhưng gặp khó khăn với thuật ngữ tiếng Anh? Hay bạn là sinh viên muốn chuẩn bị vốn từ vựng chuyên ngành để ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia?
VeeTalk - ứng dụng học tiếng Anh cùng AI xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất với hơn 500 thuật ngữ được giải thích rõ ràng kèm ví dụ thực tế. Bài viết này sẽ giúp bạn:
✔️ Nắm vững hệ thống từ vựng kế toán cốt lõi
✔️ Hiểu rõ cách sử dụng trong báo cáo tài chính
✔️ Tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế
✔️ Dễ dàng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành
1. Thuật Ngữ Về Báo Cáo Tài Chính
Accounting - Kế toán
Financial statement - Báo cáo tài chính
Balance sheet - Bảng cân đối kế toán
Income statement - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Cash flow statement - Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Statement of changes in equity - Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Assets - Tài sản
Current assets - Tài sản ngắn hạn
Non-current assets - Tài sản dài hạn
Fixed assets - Tài sản cố định
Tangible assets - Tài sản hữu hình
Intangible assets - Tài sản vô hình
Liabilities - Nợ phải trả
Current liabilities - Nợ ngắn hạn
Non-current liabilities - Nợ dài hạn
Equity - Vốn chủ sở hữu
Share capital - Vốn cổ phần
Retained earnings - Lợi nhuận giữ lại
Revenue - Doanh thu
Sales revenue - Doanh thu bán hàng
Service revenue - Doanh thu dịch vụ
Cost of goods sold (COGS) - Giá vốn hàng bán
Gross profit - Lợi nhuận gộp
Operating expenses - Chi phí hoạt động
Selling expenses - Chi phí bán hàng
Administrative expenses - Chi phí quản lý
Depreciation expense - Chi phí khấu hao
Amortization expense - Chi phí phân bổ
Operating profit - Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) - Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization) - Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ
Net profit - Lợi nhuận ròng
Profit before tax - Lợi nhuận trước thuế
Profit after tax - Lợi nhuận sau thuế
Cash flow from operating activities - Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Cash flow from investing activities - Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Cash flow from financing activities - Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Net cash flow - Dòng tiền thuần
Accounts receivable - Phải thu khách hàng
Accounts payable - Phải trả người bán
Inventory - Hàng tồn kho
Prepaid expenses - Chi phí trả trước
Accrued expenses - Chi phí phải trả
Deferred revenue - Doanh thu nhận trước
Short-term investments - Đầu tư ngắn hạn
Long-term investments - Đầu tư dài hạn
Property, plant and equipment (PPE) - Tài sản, nhà xưởng và thiết bị
Accumulated depreciation - Khấu hao lũy kế
Goodwill - Lợi thế thương mại
Bank loan - Vay ngân hàng
Bonds payable - Trái phiếu phải trả
Lease liabilities - Nợ thuê tài sản
Dividends payable - Cổ tức phải trả
Tax payable - Thuế phải nộp
Common stock - Cổ phiếu phổ thông
Preferred stock - Cổ phiếu ưu đãi
Treasury stock - Cổ phiếu quỹ
Additional paid-in capital - Thặng dư vốn cổ phần
Other comprehensive income - Thu nhập toàn diện khác
Financial ratios - Chỉ số tài chính
Current ratio - Hệ số thanh toán hiện hành
Quick ratio - Hệ số thanh toán nhanh
Debt-to-equity ratio - Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Return on assets (ROA) - Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Return on equity (ROE) - Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Gross profit margin - Tỷ suất lợi nhuận gộp
Operating profit margin - Tỷ suất lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Net profit margin - Tỷ suất lợi nhuận ròng
Earnings per share (EPS) - Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Price-to-earnings ratio (P/E ratio) - Tỷ số giá trên thu nhập
Book value - Giá trị sổ sách
Market value - Giá trị thị trường
Fair value - Giá trị hợp lý
Impairment loss - Lỗ do suy giảm giá trị
Provision for bad debts - Dự phòng nợ khó đòi
Working capital - Vốn lưu động
Capital expenditure (CAPEX) - Chi phí đầu tư vốn
Operating lease - Thuê hoạt động
Finance lease - Thuê tài chính
Consolidated financial statements - Báo cáo tài chính hợp nhất
Parent company - Công ty mẹ
Subsidiary - Công ty con
Associate - Công ty liên kết
Joint venture - Liên doanh
Segment reporting - Báo cáo theo bộ phận
Notes to financial statements - Thuyết minh báo cáo tài chính
Audit report - Báo cáo kiểm toán
Unqualified opinion - Ý kiến chấp nhận toàn phần
Qualified opinion - Ý kiến chấp nhận từng phần
Adverse opinion - Ý kiến không chấp nhận
Disclaimer of opinion - Ý kiến từ chối
Going concern - Hoạt động liên tục
Materiality - Tính trọng yếu
Consistency - Nguyên tắc nhất quán
Prudence - Nguyên tắc thận trọng
Accrual basis - Cơ sở dồn tích
Cash basis - Cơ sở tiền mặt
Fiscal year - Năm tài chính
Interim financial statements - Báo cáo tài chính giữa niên độ
Annual report - Báo cáo thường niên
2. Thuật Ngữ Về Thuế
Tax - Thuế
Direct tax - Thuế trực thu
Indirect tax - Thuế gián thu
Value Added Tax (VAT) - Thuế giá trị gia tăng
Corporate Income Tax (CIT) - Thuế thu nhập doanh nghiệp
Personal Income Tax (PIT) - Thuế thu nhập cá nhân
Withholding tax - Thuế khấu trừ tại nguồn
Excise tax - Thuế tiêu thụ đặc biệt
Import tax - Thuế nhập khẩu
Export tax - Thuế xuất khẩu
Property tax - Thuế tài sản
Land use tax - Thuế sử dụng đất
Registration tax - Thuế trước bạ
Environmental tax - Thuế bảo vệ môi trường
Special consumption tax - Thuế tiêu thụ đặc biệt
Capital gains tax - Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn
Inheritance tax - Thuế thừa kế
Gift tax - Thuế quà tặng
Stamp duty - Thuế môn bài
Turnover tax - Thuế doanh thu
Tax return - Tờ khai thuế
Tax declaration - Khai thuế
Tax assessment - Quyết toán thuế
Tax period - Kỳ tính thuế
Tax year - Năm tính thuế
Taxable income - Thu nhập chịu thuế
Tax-exempt income - Thu nhập miễn thuế
Tax base - Căn cứ tính thuế
Tax rate - Thuế suất
Progressive tax - Thuế lũy tiến
Flat tax - Thuế đồng nhất
Tax bracket - Bậc thuế
Tax deduction - Khoản giảm trừ thuế
Tax credit - Thuế được khấu trừ
Tax allowance - Trợ cấp thuế
Tax rebate - Hoàn thuế
Tax refund - Hoàn thuế
Tax offset - Bù trừ thuế
Tax prepayment - Tạm nộp thuế
Final tax settlement - Quyết toán thuế cuối năm
Tax authority - Cơ quan thuế
Tax administration - Cơ quan quản lý thuế
Tax policy - Chính sách thuế
Tax law - Luật thuế
Tax regulation - Quy định về thuế
Tax code - Mã số thuế
Tax identification number (TIN) - Mã số thuế
Taxpayer - Người nộp thuế
Tax resident - Đối tượng cư trú thuế
Non-resident taxpayer - Đối tượng không cư trú thuế
Tax liability - Nghĩa vụ thuế
Tax obligation - Nghĩa vụ thuế
Tax compliance - Tuân thủ thuế
Tax incentive - Ưu đãi thuế
Tax holiday - Kỳ nghỉ thuế
Tax audit - Kiểm tra thuế
Tax inspection - Thanh tra thuế
Tax investigation - Điều tra thuế
Tax evasion - Trốn thuế
Tax avoidance - Tránh thuế
Tax fraud - Gian lận thuế
Tax penalty - Phạt thuế
Tax fine - Tiền phạt thuế
Late payment penalty - Phạt chậm nộp thuế
Tax arrears - Nợ thuế
Tax debt - Nợ thuế
Tax collection - Thu thuế
Tax enforcement - Cưỡng chế thuế
Tax dispute - Tranh chấp thuế
Tax appeal - Khiếu nại thuế
Double taxation - Đánh thuế hai lần
Double Taxation Agreement (DTA) - Hiệp định tránh đánh thuế hai lần
Tax treaty - Hiệp định thuế
Transfer pricing - Giá chuyển nhượng
Arm's length principle - Nguyên tắc giá thị trường
Permanent establishment (PE) - Cơ sở thường trú
Tax haven - Thiên đường thuế
Base Erosion and Profit Shifting (BEPS) - Xói mòn cơ sở thuế và chuyển dịch lợi nhuận
Controlled Foreign Corporation (CFC) - Công ty nước ngoài bị kiểm soát
Thin capitalization - Vốn hóa mỏng
Tax residency certificate - Giấy chứng nhận cư trú thuế
Foreign tax credit - Tín dụng thuế nước ngoài
Withholding tax rate - Thuế suất khấu trừ tại nguồn
Tax equalization - Cân bằng thuế
Tax gross-up - Điều chỉnh thuế
Tax planning - Kế hoạch thuế
Tax optimization - Tối ưu hóa thuế
Tax burden - Gánh nặng thuế
Tax shield - Lá chắn thuế
Taxable event - Sự kiện chịu thuế
Tax point - Thời điểm tính thuế
Tax invoice - Hóa đơn thuế
Electronic tax filing - Khai thuế điện tử
Tax clearance certificate - Giấy chứng nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế
Tax consultant - Tư vấn thuế
Tax advisor - Cố vấn thuế
Tax accounting - Kế toán thuế
Tax provision - Dự phòng thuế
Deferred tax - Thuế hoãn lại
Tax reconciliation - Đối chiếu thuế
Kết Luận
Với 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán này, bạn đã có nền tảng vững chắc để:
✔️ Đọc hiểu báo cáo tài chính quốc tế
✔️ Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp nước ngoài
✔️ Tự tin ứng tuyển vị trí kế toán tại công ty đa quốc gia
"Master accounting English - Unlock global career opportunities!"