100+ Từ Vựng Tiếng Anh Quan Trọng Khi Đi Phỏng Vấn Xin Việc
Khi đi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng từ vựng chuyên nghiệp sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng theo từng chủ đề giúp bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn.
1. Từ Vựng Về Kinh Nghiệm & Kỹ Năng
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Experience | Kinh nghiệm | "I have 5 years of experience in marketing." |
Skills | Kỹ năng | "My key skills include teamwork and problem-solving." |
Background | Nền tảng | "My academic background is in Business Administration." |
Achievement | Thành tích | "One of my biggest achievements was increasing sales by 30%." |
Responsibility | Trách nhiệm | "My main responsibilities included managing projects." |
Strengths | Điểm mạnh | "My strengths are communication and leadership." |
Weaknesses | Điểm yếu | "I’m working on improving my public speaking skills." |
Adaptability | Khả năng thích ứng | "I pride myself on my adaptability in fast-paced environments." |
Teamwork | Làm việc nhóm | "I enjoy teamwork and collaborating with colleagues." |
Leadership | Khả năng lãnh đạo | "I demonstrated leadership by leading a team of 10 people." |
2. Từ Vựng Về Công Việc & Mục Tiêu
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Career Goals | Mục tiêu nghề nghiệp | "My long-term career goal is to become a project manager." |
Job Description | Mô tả công việc | "I’ve read the job description and believe I’m a good fit." |
Work Ethic | Đạo đức nghề nghiệp | "I have a strong work ethic and always meet deadlines." |
Deadline | Hạn chót | "I’m comfortable working under tight deadlines." |
Workload | Khối lượng công việc | "I can handle a heavy workload efficiently." |
Performance | Hiệu suất làm việc | "My performance reviews have always been positive." |
Promotion | Thăng tiến | "I’m looking for opportunities for promotion." |
Salary Expectation | Mong muốn lương | "My salary expectation is competitive with industry standards." |
Work Environment | Môi trường làm việc | "I thrive in a collaborative work environment." |
Remote Work | Làm việc từ xa | "I have experience with remote work and time management." |
3. Từ Vựng Về Tính Cách & Thái Độ
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Proactive | Chủ động | "I’m proactive in identifying and solving problems." |
Detail-oriented | Tỉ mỉ, chú ý chi tiết | "I’m very detail-oriented in my work." |
Reliable | Đáng tin cậy | "My colleagues describe me as reliable and punctual." |
Flexible | Linh hoạt | "I’m flexible and can adapt to changes quickly." |
Motivated | Có động lực | "I’m highly motivated to contribute to your company." |
Creative | Sáng tạo | "I enjoy finding creative solutions to challenges." |
Professional | Chuyên nghiệp | "I always maintain a professional attitude at work." |
Enthusiastic | Nhiệt tình | "I’m enthusiastic about this opportunity." |
Patient | Kiên nhẫn | "I’m patient when dealing with complex tasks." |
Resilient | Kiên cường | "I’m resilient and can handle work pressure well." |
4. Từ Vựng Về Công Ty & Văn Hóa Doanh Nghiệp
Từ Vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví Dụ |
---|---|---|
Company Culture | Văn hóa công ty | "I admire your company culture of innovation." |
Core Values | Giá trị cốt lõi | "Your core values align with my personal beliefs." |
Mission | Sứ mệnh | "I support your company’s mission to improve sustainability." |
Vision | Tầm nhìn | "Your vision for the future is inspiring." |
Team Dynamics | Tương tác nhóm | "I enjoy working in positive team dynamics." |
Corporate Social Responsibility (CSR) | Trách nhiệm xã hội | "I appreciate your company’s commitment to CSR." |
Diversity & Inclusion | Đa dạng & Hòa nhập | "I value diversity and inclusion in the workplace." |
Work-Life Balance | Cân bằng công việc & cuộc sống | "A healthy work-life balance is important to me." |
Employee Benefits | Phúc lợi nhân viên | "I’d like to learn more about employee benefits." |
Growth Opportunities | Cơ hội phát triển | "I’m excited about the growth opportunities here." |
5. Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp & Từ Vựng Liên Quan
5.1. Giới Thiệu Bản Thân (Self-introduction)
"Tell me about yourself."
"I have a background in…" (Tôi có nền tảng về…)
"I specialize in…" (Tôi chuyên về…)
"My expertise lies in…" (Chuyên môn của tôi là…)
5.2. Điểm Mạnh & Điểm Yếu (Strengths & Weaknesses)
"What are your strengths?"
"I excel at…" (Tôi giỏi về…)
"I’m highly skilled in…" (Tôi có kỹ năng cao về…)
"What is your biggest weakness?"
"I’m working on improving…" (Tôi đang cải thiện…)
"I sometimes struggle with… but I’m improving." (Tôi đôi khi gặp khó khăn với… nhưng đang tiến bộ.)
5.3. Lý Do Ứng Tuyển (Why This Job?)
"Why do you want to work here?"
"I’m passionate about…" (Tôi đam mê…)
"This role aligns with my career goals." (Vị trí này phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.)
"I admire your company’s reputation in…" (Tôi ngưỡng mộ danh tiếng của công ty trong lĩnh vực…)
5.4. Kinh Nghiệm Làm Việc (Work Experience)
"Can you describe your previous job?"
"I was responsible for…" (Tôi chịu trách nhiệm về…)
"I successfully managed…" (Tôi đã quản lý thành công…)
"I contributed to…" (Tôi đã đóng góp vào…)
5.5. Câu Hỏi Về Mức Lương (Salary Negotiation)
"What are your salary expectations?"
"Based on my research, the market rate is…" (Theo nghiên cứu của tôi, mức lương thị trường là…)
"I’m open to negotiation based on the benefits package." (Tôi sẵn sàng thảo luận dựa trên gói phúc lợi.)
6. Lời Khuyên Khi Sử Dụng Từ Vựng Trong Phỏng Vấn
✅ Sử dụng từ ngữ tự nhiên, tránh học thuộc lòng.
✅ Kết hợp ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời.
✅ Phát âm rõ ràng, nếu không chắc có thể tra từ điển.
✅ Tránh dùng tiếng lóng (slang) trong phỏng vấn chuyên nghiệp.
Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy trong phỏng vấn, bạn cần luyện tập thường xuyên. VeeTalk là ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả với:
🎯 Lộ trình cá nhân hóa phù hợp với trình độ.
🎯 Học qua tình huống thực tế, bao gồm phỏng vấn xin việc.
🎯 Công nghệ AI sửa lỗi phát âm giúp bạn nói tự tin hơn.
🎯 Bài học ngắn gọn, dễ nhớ, phù hợp cho người bận rộn.
👉 Tải VeeTalk ngay để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tiếng Anh hoàn hảo!
Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin chinh phục nhà tuyển dụng. Chúc bạn thành công! 🚀