Du lịch nước ngoài là trải nghiệm tuyệt vời, nhưng nếu không biết tiếng Anh, bạn có thể gặp nhiều khó khăn. Dưới đây là list từ vựng tiếng Anh du lịch cực kỳ hữu ích, giúp bạn tự tin giao tiếp ở bất kỳ đâu trên thế giới!
1. TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM & PHƯƠNG TIỆN
1.1. Địa điểm tham quan
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Landmark | Danh thắng | "The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris." |
Museum | Bảo tàng | "We visited the history museum yesterday." |
Beach | Bãi biển | "Let’s go to the beach this afternoon!" |
Market | Chợ | "The night market has delicious street food." |
Temple | Đền, chùa | "This ancient temple is over 500 years old." |
Square | Quảng trường | "People gather at the central square." |
Park | Công viên | "We had a picnic in the park." |
Castle | Lâu đài | "The castle looks magical at night." |
Harbor | Cảng biển | "The harbor is full of fishing boats." |
Waterfall | Thác nước | "The waterfall is breathtaking!" |
1.2. Phương tiện di chuyển
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Airport | Sân bay | "Our flight departs from Terminal 2." |
Subway/Metro | Tàu điện ngầm | "Take the subway to the city center." |
Bus stop | Trạm xe buýt | "The bus stop is just around the corner." |
Taxi stand | Bãi đỗ taxi | "You can find a taxi at the stand." |
Ferry | Phà | "We took a ferry to the island." |
Rental car | Xe thuê | "I booked a rental car for our trip." |
Ticket counter | Quầy vé | "Buy tickets at the counter." |
Platform | Sân ga | "The train to Berlin is on Platform 3." |
Departure | Giờ khởi hành | "Check the departure time on the board." |
Arrival | Giờ đến | "Our arrival time is 5 PM." |
2. TỪ VỰNG KHI ĐẶT PHÒNG & CHECK-IN KHÁCH SẠN
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Reservation | Đặt trước | "I have a reservation under the name Smith." |
Check-in | Nhận phòng | "Check-in time is at 2 PM." |
Check-out | Trả phòng | "Check-out is before 11 AM." |
Reception | Quầy lễ tân | "Ask the reception for a city map." |
Room key | Chìa khóa phòng | "I lost my room key." |
Single/Double room | Phòng đơn/đôi | "I booked a double room." |
Suite | Phòng cao cấp | "The suite has a great view." |
Breakfast included | Bao gồm bữa sáng | "Is breakfast included?" |
Wi-Fi password | Mật khẩu Wi-Fi | "What’s the Wi-Fi password?" |
Late check-out | Trả phòng muộn | "Can I request a late check-out?" |
3. TỪ VỰNG KHI ĂN UỐNG Ở NHÀ HÀNG
3.1. Đặt bàn & Gọi món
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Menu | Thực đơn | "Can I see the menu, please?" |
Vegetarian | Món chay | "Do you have vegetarian options?" |
Spicy | Cay | "Is this dish spicy?" |
Appetizer | Món khai vị | "We’d like to order an appetizer." |
Main course | Món chính | "The main course is delicious." |
Dessert | Món tráng miệng | "What desserts do you recommend?" |
Bill/Check | Hóa đơn | "Can we have the bill, please?" |
Tip | Tiền boa | "Should we leave a tip?" |
Allergy | Dị ứng | "I have a nut allergy." |
Takeaway | Mang về | "Can I get this to takeaway?" |
3.2. Đồ uống thông dụng
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Coffee | Cà phê | "I’d like a black coffee." |
Tea | Trà | "Do you have green tea?" |
Juice | Nước ép | "Orange juice, please." |
Beer | Bia | "A local beer, please." |
Wine | Rượu vang | "Red or white wine?" |
Cocktail | Cocktail | "What’s your signature cocktail?" |
Mineral water | Nước khoáng | "Still or sparkling water?" |
Soda | Nước ngọt có ga | "I’ll have a soda." |
4. TỪ VỰNG KHI MUA SẮM
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Price | Giá | "What’s the price of this?" |
Discount | Giảm giá | "Is there a discount?" |
Cash | Tiền mặt | "Do you accept cash?" |
Credit card | Thẻ tín dụng | "Can I pay by credit card?" |
Receipt | Hóa đơn | "Can I have a receipt?" |
Souvenir | Đồ lưu niệm | "I’m looking for souvenirs." |
Try on | Thử đồ | "Can I try this on?" |
Refund | Hoàn tiền | "What’s your refund policy?" |
Bargain | Mặc cả | "Can you lower the price?" |
Size | Kích cỡ | "Do you have this in a smaller size?" |
5. TỪ VỰNG KHẨN CẤP & HỎI ĐƯỜNG
5.1. Hỏi đường
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Excuse me | Xin lỗi (gây chú ý) | "Excuse me, where is the train station?" |
Straight ahead | Đi thẳng | "Go straight ahead for 200 meters." |
Turn left/right | Rẽ trái/phải | "Turn left at the traffic light." |
Nearby | Gần đây | "Is there a pharmacy nearby?" |
Map | Bản đồ | "Can you show me on the map?" |
5.2. Tình huống khẩn cấp
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|
Help! | Cứu tôi! | "Help! I lost my passport!" |
Police | Cảnh sát | "Call the police, please!" |
Hospital | Bệnh viện | "I need to go to the hospital." |
Lost | Lạc đường | "I’m lost. Can you help me?" |
Emergency | Khẩn cấp | "This is an emergency!" |
6. MẸO GIAO TIẾP KHI ĐI DU LỊCH
✅ Học vài câu cơ bản của ngôn ngữ địa phương (ví dụ: "Xin chào", "Cảm ơn").
✅ Dùng ứng dụng dịch (Google Translate) nếu cần.
✅ Nói chậm, rõ ràng, tránh dùng tiếng lóng.
✅ Luôn thân thiện, mỉm cười khi giao tiếp.
7. TẢI NGAY VeeTalk - ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG ANH DU LỊCH HIỆU QUẢ!
Để tự tin hơn khi đi nước ngoài, hãy dùng VeeTalk để:
🎯 Học từ vựng theo chủ đề du lịch.
🎯 Luyện phát âm chuẩn với AI.
🎯 Hỏi đáp tình huống thực tế (đặt phòng, hỏi đường, mua sắm).
🎯 Học mọi lúc mọi nơi, kể cả offline.
👉 Tải VeeTalk ngay để "xách balo lên và đi" mà không lo rào cản ngôn ngữ!
Chúc bạn có những chuyến du lịch đáng nhớ khắp 5 châu! 🌍✈️