300+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

 Bạn có bao giờ nghe ai đó nói "It’s raining cats and dogs" và thắc mắc "Trời mưa chó với mèo gì ở đây?" 😅 Thực ra, đó là thành ngữ (idiom) – "gia vị" không thể thiếu để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, hay "ăn điểm" trong IELTS Speaking/Writing!

Trong bài viết này, mình đã tổng hợp 300+ thành ngữ phổ biến nhất, chia theo 10 chủ đề "hot" như thành công, cảm xúc, tiền bạc, công việc... kèm ví dụ dễ hiểu. 

Bắt đầu ngay thôi nào!


1. Thành ngữ về Thành công & Thất bại

  1. Break a leg! → Chúc may mắn!

  2. Hit the nail on the head → Nói chính xác

  3. The ball is in your court → Đến lượt bạn hành động

  4. Back to the drawing board → Bắt đầu lại từ đầu

  5. Bite off more than you can chew → Ôm đồm quá sức

  6. Burn the midnight oil → Thức khuya làm việc

  7. Go the extra mile → Cố gắng hết sức

  8. Throw in the towel → Bỏ cuộc

  9. On thin ice → Trong tình thế nguy hiểm

  10. Strike while the iron is hot → Thừa thắng xông lên


2. Thành ngữ về Cảm xúc

  1. Over the moon → Cực kỳ vui sướng

  2. Hit the roof → Nổi giận đùng đùng

  3. Feel under the weather → Cảm thấy mệt mỏi

  4. Cry over spilled milk → Than vãn chuyện đã rồi

  5. Jump for joy → Nhảy cẫng lên vì vui

  6. On cloud nine → Hạnh phúc như trên mây

  7. Have a lump in your throat → Nghẹn ngào

  8. Wear your heart on your sleeve → Thể hiện cảm xúc rõ ràng

  9. Get cold feet → Mất bình tĩnh/Đột nhiên sợ hãi

  10. Butterflies in your stomach → Cảm giác bồn chồn


3. Thành ngữ về Tiền bạc

  1. Cost an arm and a leg → Rất đắt đỏ

  2. Break the bank → Tốn nhiều tiền

  3. Penny-pincher → Người keo kiệt

  4. Money doesn’t grow on trees → Tiền không tự nhiên mà có

  5. Go from rags to riches → Từ nghèo khó trở nên giàu có

  6. Save for a rainy day → Để dành phòng khi khó khăn

  7. Born with a silver spoon → Sinh ra trong giàu sang

  8. Throw money down the drain → Ném tiền qua cửa sổ

  9. Cash cow → Nguồn thu nhập lớn

  10. Live hand to mouth → Sống tằn tiện


4. Thành ngữ về Thời gian

  1. Kill time → Giết thời gian

  2. Once in a blue moon → Hiếm khi

  3. In the nick of time → Vừa kịp lúc

  4. Time flies → Thời gian trôi nhanh

  5. Better late than never → Muộn còn hơn không

  6. The early bird catches the worm → Đi sớm sẽ có lợi

  7. Against the clock → Chạy đua với thời gian

  8. A race against time → Cuộc đua với thời gian

  9. Turn back the hands of time → Quay ngược thời gian

  10. Time is money → Thời gian là tiền bạc


5. Thành ngữ về Mối quan hệ

  1. Get along like a house on fire → Thân thiết nhanh chóng

  2. Bury the hatchet → Giảng hòa

  3. See eye to eye → Đồng ý với nhau

  4. Bad blood → Mối thù

  5. Build bridges → Hàn gắn quan hệ

  6. A friend in need is a friend indeed → Hoạn nạn mới biết bạn tốt

  7. Two peas in a pod → Giống nhau như đúc

  8. Cross someone’s path → Tình cờ gặp ai

  9. Wear the pants in the relationship → Là người quyết định trong mối quan hệ

  10. Tie the knot → Kết hôn


6. Thành ngữ về Sức khỏe

  1. A picture of health → Rất khỏe mạnh

  2. Under the weather → Cảm thấy không khỏe

  3. Fit as a fiddle → Khỏe như vâm

  4. Black and blue → Bầm tím

  5. A bitter pill to swallow → Điều khó chấp nhận

  6. An apple a day keeps the doctor away → Ăn uống lành mạnh giúp phòng bệnh

  7. On the mend → Đang hồi phục

  8. Run a temperature → Bị sốt

  9. Go under the knife → Phẫu thuật

  10. Catch your death of cold → Bị cảm nặng


7. Thành ngữ về Rủi ro & May mắn

  1. Blessing in disguise → Trong cái rủi có cái may

  2. Curiosity killed the cat → Tò mò quá có hại

  3. Down on your luck → Đang gặp vận xui

  4. Every cloud has a silver lining → Sau cơn mưa trời lại sáng

  5. Lightning never strikes twice → Chuyện hy hữu khó lặp lại

  6. Push your luck → Thử vận may

  7. Saved by the bell → Thoát nạn nhờ may mắn

  8. The luck of the draw → May rủi ngẫu nhiên

  9. When pigs fly → Chuyện không bao giờ xảy ra

  10. You win some, you lose some → Được cái này mất cái kia


8. Thành ngữ về Học tập & Trí tuệ

  1. Hit the books → Học hành chăm chỉ

  2. Learn the ropes → Học cách làm việc gì

  3. Pass with flying colors → Đạt điểm cao

  4. Pull an all-nighter → Thức đêm học bài

  5. Teacher’s pet → Học sinh cưng của giáo viên

  6. The school of hard knocks → Trường đời

  7. You can’t teach an old dog new tricks → Người lớn tuổi khó tiếp thu cái mới

  8. Bookworm → Mọt sách

  9. A for effort → Ghi nhận sự cố gắng

  10. Brainstorm → Động não


9. Thành ngữ về Công việc

  1. Get the ball rolling → Bắt đầu công việc

  2. Think outside the box → Suy nghĩ sáng tạo

  3. Put all your eggs in one basket → Dồn hết vào một việc rủi ro

  4. Go belly up → Phá sản

  5. Climb the corporate ladder → Thăng tiến trong sự nghiệp

  6. Call it a day → Kết thúc làm việc

  7. Golden handshake → Khoản tiền hậu hĩnh khi nghỉ việc

  8. In the red → Thua lỗ

  9. Jump on the bandwagon → Theo trào lưu

  10. Throw in the towel → Bỏ cuộc


10. Thành ngữ về Cuộc sống

  1. The best of both worlds → Được cả hai thứ tốt

  2. Burn bridges → Cắt đứt quan hệ

  3. Caught between two stools → Lưỡng nan

  4. Don’t put all your eggs in one basket → Đừng bỏ hết trứng vào một giỏ

  5. Give the benefit of the doubt → Tạm tin ai đó

  6. Let sleeping dogs lie → Đừng gợi chuyện cũ

  7. Make a long story short → Nói ngắn gọn

  8. Miss the boat → Lỡ cơ hội

  9. No pain, no gain → Có làm thì mới có ăn

  10. Take it with a grain of salt → Đừng tin hoàn toàn


Mẹo học thành ngữ hiệu quả:

  • Học theo chủ đề (như trên) để dễ nhớ.

  • Đặt câu với mỗi idiom. Ví dụ: "She was over the moon when she got the job."

  • Áp dụng vào IELTS Speaking/Writing để tăng điểm Lexical Resource.

Bài đăng phổ biến