ELTS Academic và IELTS General: Những Điều Chưa Biết

 IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, được công nhận bởi hơn 10,000 tổ chức tại 140 quốc gia, bao gồm các trường đại học, công ty, cơ quan di trú và tổ chức chuyên nghiệp.

Kỳ thi IELTS được chia thành 2 phiên bản chính:
✅ IELTS Academic (Học thuật) – Dành cho mục đích du học hoặc làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
✅ IELTS General Training (Tổng quát) – Dành cho định cư, làm việc hoặc học nghề tại các nước nói tiếng Anh.

Cả hai hình thức đều đánh giá 4 kỹ năngNghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading), Viết (Writing). Tuy nhiên, cấu trúc đề thi, độ khó và mục đích sử dụng có nhiều điểm khác biệt.


1. So Sánh Chi Tiết IELTS Academic vs. IELTS General

📌 1. Mục Đích Sử Dụng

Tiêu ChíIELTS AcademicIELTS General
Du học✅ Dành cho sinh viên đăng ký đại học, sau đại học❌ Không phù hợp
Định cư❌ Không được chấp nhận ở một số nước (như Canada, Úc)✅ Bắt buộc cho visa định cư
Làm việcPhù hợp với ngành y khoa, luật, nghiên cứuPhù hợp với công việc không yêu cầu bằng cấp cao
Học nghề❌ Ít phổ biến✅ Được chấp nhận ở nhiều trường nghề

➡ Kết luận:

  • Nếu bạn cần đi du học (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) → Chọn IELTS Academic.

  • Nếu bạn cần định cư (Canada, Úc, New Zealand) hoặc xin việc → Chọn IELTS General.


📌 2. Cấu Trúc Đề Thi & Độ Khó

Cả hai hình thức đều có cùng phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking), nhưng phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) khác nhau đáng kể.

🔹 Phần Nghe (Listening – 30 phút)

  • Giống nhau:

    • 4 sections (40 câu hỏi).

    • Độ khó tăng dần (từ hội thoại hàng ngày đến bài giảng học thuật).

    • Chỉ được nghe 1 lần duy nhất.

🔹 Phần Nói (Speaking – 11-14 phút)

  • Giống nhau:

    • 3 phần: Giới thiệu bản thân → Trả lời chủ đề ngẫu nhiên → Thảo luận sâu.

    • Đánh giá phát âm, từ vựng, ngữ pháp, độ trôi chảy.

🔹 Phần Đọc (Reading – 60 phút)

IELTS AcademicIELTS General
3 bài đọc dài (700-1000 từ/bài), trích từ sách, báo khoa học, tạp chí học thuật.3 sections với độ khó tăng dần:
- Section 1: 2-3 đoạn văn ngắn (thông báo, quảng cáo).
- Section 2: 2 bài đọc về công việc, đào tạo.
- Section 3: 1 bài dài phức tạp hơn (báo, tạp chí).
Từ vựng học thuật cao, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.Từ vựng đời thường, tập trung vào giao tiếp hàng ngày.
Dạng câu hỏi: True/False/Not Given, Matching Headings, Summary Completion.Dạng câu hỏi: Tương tự nhưng dễ hơn.

➡ Độ khó: IELTS Academic > IELTS General (Reading).

🔹 Phần Viết (Writing – 60 phút)

IELTS AcademicIELTS General
Task 1: Mô tả biểu đồ, bảng, quy trình (150 từ).Task 1: Viết thư (150 từ) – trang trọng/bán trang trọng/thân mật.
Task 2: Viết luận (250 từ) về chủ đề xã hội, giáo dục, môi trường.Task 2: Viết luận (250 từ) nhưng chủ đề gần gũi hơn (cuộc sống, công việc).

➡ Độ khó: IELTS Academic yêu cầu phân tích dữ liệu, trong khi IELTS General tập trung vào kỹ năng viết thư.


2. Thang Điểm & Tiêu Chí Chấm Bài

Cả hai hình thức đều chấm điểm từ 0-9.0 (theo band score), nhưng cách tính điểm có đôi chút khác biệt:

  • Nghe & Nói: Chấm giống nhau.

  • Đọc & Viết:

    • IELTS Academic: Được đánh giá khắt khe hơn về từ vựng học thuật và logic bài viết.

    • IELTS General: Tiêu chí chấm linh hoạt hơn, tập trung vào khả năng giao tiếp thực tế.

Ví dụ:

  • 6.5 IELTS Academic ≠ 6.5 IELTS General (vì độ khó khác nhau).

  • Một số nước (như Canada) yêu cầu điểm IELTS General cao hơn để định cư.


3. Nên Chọn IELTS Academic Hay General?

📌 Chọn IELTS Academic Nếu:

✔ Bạn muốn du học đại học, thạc sĩ, tiến sĩ.
✔ Bạn làm việc trong ngành y khoa, luật, nghiên cứu.
✔ Bạn cần chứng chỉ để apply học bổng.

📌 Chọn IELTS General Nếu:

✔ Bạn muốn định cư tại Canada, Úc, New Zealand.
✔ Bạn cần visa làm việc hoặc học nghề.
✔ Bạn muốn sống và làm việc tại nước ngoài nhưng không theo con đường học thuật.


4. Lời Khuyên Khi Ôn Luyện IELTS

  1. Xác định rõ mục tiêu (du học hay định cư) để chọn đúng loại IELTS.

  2. Luyện đề thi thử để làm quen cấu trúc (Cambridge IELTS, IELTS Official Practice Materials).

  3. Tập trung vào kỹ năng yếu (nếu Reading khó, hãy luyện đọc báo khoa học).

  4. Học từ vựng theo chủ đề (IELTS Academic cần nhiều từ học thuật hơn).

  5. Thi thử trước khi thi thật để biết trình độ hiện tại.


5. Kết Luận

IELTS Academic và General đều là những chứng chỉ uy tín, nhưng tùy vào mục đích mà bạn nên chọn loại phù hợp. Nếu bạn cần du học hoặc làm việc chuyên nghiệp, hãy chọn IELTS Academic. Nếu bạn muốn định cư hoặc xin việc không yêu cầu bằng cấp caoIELTS General là lựa chọn tối ưu.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hình thức IELTS và có kế hoạch ôn luyện hiệu quả! 🚀

Bạn đang ôn IELTS Academic hay General? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn bên dưới nhé! 💬

Bài đăng phổ biến