Tổng Hợp Đầy Đủ 12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết

 Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, chia thành 3 nhóm chính: Hiện tại (Present), Quá khứ (Past), Tương lai (Future). Mỗi thì có cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng thì, kèm ví dụ minh họa cụ thể để áp dụng chính xác trong giao tiếp và bài thi.



I. Nhóm Thì Hiện Tại (Present Tenses)

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + V(s/es)

  • Phủ định: S + do/does + not + V

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.

  • Thường đi với trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, never…

✅ Ví dụ:

  • She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)

  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)


2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc kế hoạch tương lai đã định.

  • Dấu hiệu: now, at the moment, currently, this week…

✅ Ví dụ:

  • They are playing soccer now. (Họ đang chơi đá bóng.)

  • She is traveling to Paris next month. (Cô ấy sẽ đi Paris tháng tới.)


3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + V3

  • Phủ định: S + have/has + not + V3

  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.

  • Dấu hiệu: since, for, just, already, yet, ever, never…

✅ Ví dụ:

  • have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây 5 năm.)

  • She has just finished her homework. (Cô ấy vừa làm xong bài tập.)


4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing

  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing

  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

✅ Cách dùng:

  • Nhấn mạnh hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp tục.

  • Dấu hiệu: for, since, all day/week…

✅ Ví dụ:

  • He has been working here since 2020. (Anh ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)

  • They have been waiting for 2 hours. (Họ đã chờ đợi 2 tiếng.)


II. Nhóm Thì Quá Khứ (Past Tenses)

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + V2/V-ed

  • Phủ định: S + did + not + V

  • Nghi vấn: Did + S + V?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Dấu hiệu: yesterday, last week, ago, in 2010…

✅ Ví dụ:

  • She went to London last year. (Cô ấy đã đến London năm ngoái.)

  • They did not attend the meeting. (Họ đã không tham dự buổi họp.)


6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing

  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing

  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc 2 hành động song song.

  • Dấu hiệu: at 5 PM yesterday, while, when…

✅ Ví dụ:

  • was studying when she called. (Tôi đang học thì cô ấy gọi.)

  • They were playing soccer at 4 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng lúc 4 giờ chiều hôm qua.)


7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + had + V3

  • Phủ định: S + had + not + V3

  • Nghi vấn: Had + S + V3?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Dấu hiệu: after, before, by the time…

✅ Ví dụ:

  • She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)

  • They had finished the project by last Monday. (Họ đã hoàn thành dự án trước thứ Hai tuần trước.)


8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing

  • Phủ định: S + had + not + been + V-ing

  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

✅ Cách dùng:

  • Nhấn mạnh hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ.

  • Dấu hiệu: for, since, before, until…

✅ Ví dụ:

  • He had been working for 3 hours before the meeting. (Anh ấy đã làm việc 3 tiếng trước cuộc họp.)


III. Nhóm Thì Tương Lai (Future Tenses)

9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V

  • Phủ định: S + will + not + V

  • Nghi vấn: Will + S + V?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  • Dấu hiệu: tomorrow, next week, in 2030…

✅ Ví dụ:

  • She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi Nhật tháng tới.)


10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + will + be + V-ing

  • Phủ định: S + will + not + be + V-ing

  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Dấu hiệu: at 8 PM tomorrow, this time next week…

✅ Ví dụ:

  • At this time tomorrow, I will be flying to New York. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến New York.)


11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + will + have + V3

  • Phủ định: S + will + not + have + V3

  • Nghi vấn: Will + S + have + V3?

✅ Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

  • Dấu hiệu: by 2030, by the time…

✅ Ví dụ:

  • By next year, she will have graduated. (Trước năm sau, cô ấy sẽ tốt nghiệp.)


12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

✅ Công thức:

  • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing

  • Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing

  • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?

✅ Cách dùng:

  • Nhấn mạnh hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.

  • Dấu hiệu: for 2 years by 2025…

✅ Ví dụ:

  • By 2025, he will have been working here for 10 years. (Đến năm 2025, anh ấy sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)


IV. Tóm Tắt Các Thì Quan Trọng Nhất

ThìCông ThứcDấu Hiệu
Hiện tại đơnS + V(s/es)always, every day
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ingnow, at the moment
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + V3since, for, just
Quá khứ đơnS + V2/V-edyesterday, ago
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + V-ingat 5 PM yesterday
Tương lai đơnS + will + Vtomorrow, next week

V. Bài Tập Áp Dụng

Chia động từ trong ngoặc:

  1. She (go) ________ to the gym every morning.

  2. They (watch) ________ TV when I called.

  3. By 2030, he (work) ________ here for 15 years.

Đáp án:

  1. goes

  2. were watching

  3. will have worked


Kết Luận

Hiểu rõ 12 thì trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp trôi chảy và làm bài thi tốt. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế!

Bạn thấy thì nào khó nhất? Hãy comment bên dưới để mình giải đáp nhé! 💬🚀

Bài đăng phổ biến